Từ điển Thiều Chửu
薌 - hương
① Hơi cơm, hơi lúa, mùi thơm của thóc gạo. ||② Thơm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薌 - hương
Mùi thơm của thảo mộc.